--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải sản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải sản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải sản
+
Sea product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải sản"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hải sản"
:
hải sản
hoài sơn
Lượt xem: 878
Từ vừa tra
+
hải sản
:
Sea product
+
cousin
:
anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú
+
straightway
:
(từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức
+
paragon
:
mẫu mực; tuyệt phẩmparagon of virture mẫu mực về đạo đức
+
gushy
:
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã